>
Gobiiformes (Gobies) >
Gobiidae (Gobies) > Gobiinae
Etymology: Favonigobius: Latin, favonius = gentle, propicious and Latin, favonianus = the west wind; 1656 + Latin, gobius = gudgeon (Ref. 45335).
More on author: Bleeker.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ Cùng sống ở rạn san hô; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn (Ref. 59012). Subtropical
Western Pacific: Japan, Korean Peninsula, and China (Ref. 559); also in southern Taiwan (Ref. 36073), Australia, Palau Is. (Ref. 37816), and Micronesia (Ref. 59012).
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 13.4 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 121534)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 6 - 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 9; Tia cứng vây hậu môn: 1; Tia mềm vây hậu môn: 9.
Facultative air-breathing in the genus (Ref. 126274); Adults inhabit shallow sandy inner reefs and estuaries (Ref. 37816).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Masuda, H., K. Amaoka, C. Araga, T. Uyeno and T. Yoshino, 1984. The fishes of the Japanese Archipelago. Vol. 1. Tokai University Press, Tokyo, Japan. 437 p. (text). (Ref. 559)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 20.4 - 29, mean 28 °C (based on 706 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5020 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00692 (0.00414 - 0.01157), b=2.99 (2.85 - 3.13), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 2.7 ±0.14 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 71.4 [25.1, 162.4] mg/100g; Iron = 0.779 [0.350, 1.549] mg/100g; Protein = 19.4 [17.3, 21.1] %; Omega3 = 0.184 [0.080, 0.392] g/100g; Selenium = 7.37 [3.21, 17.54] μg/100g; VitaminA = 67.1 [16.3, 256.2] μg/100g; Zinc = 1.62 [0.99, 2.65] mg/100g (wet weight);