You can sponsor this page

Lophius budegassa Spinola, 1807

Blackbellied angler
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Lophius budegassa   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Lophius budegassa (Blackbellied angler)
Lophius budegassa
Picture by Neto, G.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Lophiiformes (Anglerfishes) > Lophiidae (Goosefishes)
Etymology: Lophius: Greek, lophos = crest (Ref. 45335).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Tầng đáy biển sâu; Mức độ sâu 70 - 1013 m (Ref. 115260), usually 100 - 500 m (Ref. 115262). Deep-water; 63°N - 13°N, 18°W - 42°E

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Atlantic: British Isles to Senegal, including the Mediterranean, the Black Sea and the Baltic Sea.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?, range 54 - ? cm
Max length : 100.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 4712); common length : 50.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 7400); Tuổi cực đại được báo cáo: 21 các năm (Ref. 46508)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found from shallow, inshore waters to 650 m depth. Maximum depth range at 1013 m in the eastern Ionian Sea (Ref. 56504). Feeds on nekton, mainly fishes (4712).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Ho, Hsuan-Ching | Người cộng tác

Caruso, J.H., 1990. Lophiidae. p. 479-480. In J.C. Quero, J.C. Hureau, C. Karrer, A. Post and L. Saldanha (eds.) Check-list of the fishes of the eastern tropical Atlantic (CLOFETA). JNICT, Lisbon; SEI, Paris; and UNESCO, Paris. Vol. 1. (Ref. 7400)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Data deficient (DD) ; Date assessed: 11 July 2014

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings; Publication: search | FIRMS - Stock assessments | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Các nghề cá: landings; Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | OsteoBase: skull, spine | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 9 - 13.5, mean 11.1 °C (based on 60 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5078   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01259 (0.01039 - 0.01525), b=2.97 (2.91 - 3.03), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  4.4   ±0.4 se; based on diet studies.
Generation time: 10.0 (7.3 - 11.0) years. Estimated as median ln(3)/K based on 13 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (K=0.07-0.19; tm=4-10; tmax=21; Fec=46,320).
Prior r = 0.43, 95% CL = 0.28 - 0.64, Based on 6 full stock assessments.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  High to very high vulnerability (68 of 100).
Climate Vulnerability (Ref. 125649):  Moderate vulnerability (38 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Medium.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 14.1 [7.6, 30.8] mg/100g; Iron = 0.394 [0.211, 0.738] mg/100g; Protein = 19.8 [16.2, 22.4] %; Omega3 = 0.286 [0.121, 0.708] g/100g; Selenium = 15 [5, 46] μg/100g; VitaminA = 14.1 [3.2, 65.5] μg/100g; Zinc = 0.223 [0.115, 0.720] mg/100g (wet weight); based on nutrient studies.