You can sponsor this page

Larimichthys polyactis (Bleeker, 1877)

Yellow croaker
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Larimichthys polyactis   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Larimichthys polyactis (Yellow croaker)
Larimichthys polyactis
Picture by Yau, B.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) > Sciaenidae (Drums or croakers)
Etymology: More on author: Bleeker.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Sống nổi và đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu ? - 120 m (Ref. 11230). Subtropical; 41°N - 22°N, 117°E - 141°E (Ref. 54561)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Northwest Pacific: Yellow and East China seas.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 18.1  range ? - ? cm
Max length : 40.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 559); Khối lượng cực đại được công bố: 189.80 g (Ref. 124479); Tuổi cực đại được báo cáo: 23 các năm

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 10 - 11; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 31 - 36; Tia cứng vây hậu môn: 2; Tia mềm vây hậu môn: 9 - 10; Động vật có xương sống: 28 - 30. Body gold when fresh. Soft-rayed portions of dorsal and anal fins mostly covered with scales. Posterior part of pectoral fin not black. Anal soft rays usually 9 (Ref. 41299).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found in the sublittoral zone above 120 m in sandy mud bottoms (Ref. 11230). Used in Chinese medicine (Ref. 12166).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Trewavas, E., 1977. The sciaenid fishes (croakers or drums) of the Indo-west Pacific. Trans. Zool. Soc. Lond. 33:253-541. (Ref. 5369)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 30 June 2016

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: tính thương mại cao; Bể nuôi cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings, species profile; Publication: search | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Các nghề cá: landings, species profile; Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | RFE Identification | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 9.4 - 24.2, mean 16.7 °C (based on 107 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.6250   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00891 (0.00811 - 0.00979), b=3.08 (3.05 - 3.11), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.7   ±0.4 se; based on diet studies.
Generation time: 3.0 (2.2 - 6.7) years. Estimated as median ln(3)/K based on 10 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Tmax=3-23; K=0.2-0.7).
Prior r = 0.70, 95% CL = 0.46 - 1.05, Based on 2 data-limited stock assessments.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low to moderate vulnerability (27 of 100).
Climate Vulnerability (Ref. 125649):  High to very high vulnerability (70 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Very high.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 64.2 [35.8, 124.0] mg/100g; Iron = 0.932 [0.475, 1.651] mg/100g; Protein = 18.8 [17.6, 20.0] %; Omega3 = 0.345 [0.178, 0.576] g/100g; Selenium = 29.6 [16.1, 59.3] μg/100g; VitaminA = 29.4 [9.3, 99.2] μg/100g; Zinc = 0.742 [0.538, 1.065] mg/100g (wet weight); based on nutrient studies.