You can sponsor this page

Pterygoplichthys multiradiatus (Hancock, 1828)

Orinoco sailfin catfish
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Pterygoplichthys multiradiatus (Orinoco sailfin catfish)
Pterygoplichthys multiradiatus
Picture by Sabaj Pérez, M.H.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Loricariidae (Armored catfishes) > Hypostominae
Etymology: Pterygoplichthys: Greek, pterygion, diminutive of pteryx = wing, fin + Greek, hoplon = weapon + Greek, ichthys = fish (Ref. 45335).

Issue
New combination in Günther (1864:238). Redescription in Weber (1992:9). Mitochondrial D-loop sequences used in a molecular phylogeny of Hypostomus and related genera by Montoya-Burgos and Weber (in press, fig 2; EMBL/GenBank AJ318361).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy; pH range: 6.5 - 7.8; dH range: 4 - 20. Tropical; 23°C - 27°C (Ref. 1672); 10°N - 1°N, 68°W - 61°W

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

South America: Orinoco River basin. Reported from Argentina (Ref. 9086). Introduced and have established in Taiwan, mainland USA and Hawaii (Refs. 5723, 44091, 58503).

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 32.5, range 25 - 40 cm
Max length : 50.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 2059)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Facultative air-breathing (Ref. 126274); Occurs in streams and lakes (Ref. 44091) and in weedy, mud-bottomed canals (Ref. 5723). Benthic (Ref. 58302). Nocturnal, feeds on algae (Ref. 13371), but will also feed on worms, insect larvae, and other bottom-dwelling aquatic animals (Ref. 44091). Spawning period peaks once a year (Ref. 56986). Reproductive behavior includes digging of burrows for egg laying (Ref. 82067). May exhibit male parental care (Ref. 56986).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Parental care may be exhibited by males (Ref. 56986).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Fisch-Muller, Sonia | Người cộng tác

Burgess, W.E., 1989. An atlas of freshwater and marine catfishes. A preliminary survey of the Siluriformes. T.F.H. Publications, Inc., Neptune City, New Jersey (USA). 784 p. (Ref. 6868)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 24 August 2020

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: không ích lợi (thú vị); Bể nuôi cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Alien/Invasive Species database | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | Bể cá công cộng | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.02399 (0.01241 - 0.04636), b=2.90 (2.74 - 3.06), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.2   ±0.12 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (tm=1; Fec = 1,983).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate vulnerability (40 of 100).