Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Sống nổi và đáy; Mức độ sâu 15 - 135 m (Ref. 27363). Subtropical
Southwest Atlantic: Espírito Santo, Brazil (Ref. 57756) to northern Argentina.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm 14.1  range ? - ? cm
Max length : 19.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 116029)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 10; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 13; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 7. Third spine of dorsal fin filamentous. Body light brownish dorsally, silvery ventrally. Two dark purplish broad bands on body; anterior band running from anterior part of spinous dorsal base to belly, posterior band from anterior part of soft dorsal base to posterior anal fin base. Two indistinct broad bands present posteriorly on head and caudal peduncle. Each fin pale brownish; tips of pelvic and anal fins and lower part of caudal fin slightly blackish (Ref. 27363).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Figueiredo, J.L. and N.A. Menezes, 1980. Manual de peixes marinhos do sudeste do Brasil. III. Teleostei (2). Museu de Zoologia, Universidade de São Paulo. Brasil. 90 p. (Ref. 9050)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 7.5 - 21.7, mean 13.2 °C (based on 137 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 1.0000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01072 (0.00892 - 0.01288), b=3.07 (3.02 - 3.12), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.7 ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Generation time: 3.3 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 2
growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (22 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 95.1 [33.5, 203.5] mg/100g; Iron = 0.949 [0.468, 1.873] mg/100g; Protein = 17.8 [16.0, 19.6] %; Omega3 = 0.461 [0.256, 0.823] g/100g; Selenium = 27.1 [13.2, 56.2] μg/100g; VitaminA = 29.1 [8.4, 112.8] μg/100g; Zinc = 0.908 [0.605, 1.386] mg/100g (wet weight);