You can sponsor this page

Plectorhinchus macrolepis (Boulenger, 1899)

Biglip grunt
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Plectorhinchus macrolepis   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Plectorhinchus macrolepis (Biglip grunt)
Plectorhinchus macrolepis
Picture by Wirtz, P.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) > Haemulidae (Grunts) > Plectorhinchinae
Etymology: Plectorhinchus: Greek, plektos = plaited + Greek, rhyngchos = snout (Ref. 45335).
More on author: Boulenger.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Thuộc về nước lợ Sống nổi và đáy; Mức độ sâu 10 - ? m (Ref. 2683). Tropical; 15°N - 13°S

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Atlantic: west African coast, from Senegal to Democratic Republic of Congo (Ref. 81655) and Angola (Ref. 7376, 57395).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 45.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 5476); common length : 30.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 5476)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 14; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 16; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 7. Diagnosis: body oblong, rather deep; dorsal profile strongly convex at level of dorsal-fin origin (Ref. 57395). Snout at least as long as eye diameter (Ref. 57395), eyes large (Ref. 81655). Mouth oblique (Ref. 57395), small (Ref. 81655) with very thick (Ref. 57395) and fleshy (Ref. 81655) lips. Chin with 6 pores (erroneously reported as 4 since original species description; Ref. 81655), but without median pit (Ref. 57395). Dorsal fin long; second anal fin spine longest and stoutest; ctenoid scales covering body and head (except snout) and interradial membranes of soft parts of dorsal and anal fins (Ref. 57395). Caudal fin rounded (Ref. 57395, 81655). Coloration: uniformly brown, more or less dark; young individuals often with lighter spots on flanks (Ref. 57395, 81655). In small specimens (< 60 mm SL), distal part of soft dorsal fin, posterior 3/4 of caudal fin and distal part of anal fin transparent (Ref. 81655).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Relatively rare species (Ref. 57395). Inhabits coastal waters (Ref. 3660, 57395), estuaries and coastal lagoons (Ref. 2683). Juveniles and sub-adults often in estuaries and lagoons (Ref. 2135, 57395, 81655), in freshwater (Ref. 2135), where sexual maturation begins (Ref. 57395).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Oviparous, distinct pairing during breeding (Ref. 205).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Roux, C., 1990. Haemulidae. p. 783-788. In J.C. Quero, J.C. Hureau, C. Karrer, A. Post and L. Saldanha (eds.) Check-list of the fishes of the eastern tropical Atlantic (CLOFETA). JNICT, Lisbon; SEI, Paris; and UNESCO, Paris. Vol. 2. (Ref. 6946)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 15 May 2013

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings; Publication: search | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Các nghề cá: landings; Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 22.6 - 27.9, mean 26.3 °C (based on 40 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01950 (0.00846 - 0.04494), b=2.95 (2.75 - 3.15), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.7   ±0.6 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low to moderate vulnerability (35 of 100).
Climate Vulnerability (Ref. 125649):  Very high vulnerability (89 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Medium.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 72.6 [20.8, 161.1] mg/100g; Iron = 0.726 [0.384, 1.531] mg/100g; Protein = 17.8 [15.9, 19.8] %; Omega3 = 0.176 [0.077, 0.347] g/100g; Selenium = 56.4 [26.6, 114.0] μg/100g; VitaminA = 20.4 [7.2, 56.7] μg/100g; Zinc = 1.19 [0.77, 1.83] mg/100g (wet weight);