You can sponsor this page

Notoraja fijiensis Séret & Last, 2012

Upload your photos and videos
Google image
Image of Notoraja fijiensis
No image available for this species;
drawing shows typical species in Arhynchobatidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

Lớp phụ Cá sụn (cá mập và cá đuối) (sharks and rays) > Rajiformes (Skates and rays) > Arhynchobatidae (Softnose skates)
Etymology: Notoraja: Greek, noton = back + Latin, raja = fish, Raja sp. (Ref. 45335);  fijiensis: Named for its type locality, Fiji..

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Tầng nổi biển sâu; Mức độ sâu 567 - 699 m (Ref. 91035). Tropical; 16°S - 19°S, 177°E - 178°W (Ref. 114953)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Western Pacific: Fiji.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 31.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 91035); 39.5 cm TL (female)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

This species (probably of medium size) is distinguished by the following set of characters: a small but conspicuous preorbital thorn; velvety dorsal surface of disc which is covered with fine denticles; velvety ventral surface with widely spaced and very fine denticles; long and slender tail, entirely velvety and without enlarged thorns; lateral tail folds are not expanded distally, narrower than tail for their whole length; nasal lobes are not greatly expanded, width of nasal curtain 7.3-8.3% TL; relatively small mouth, width more than 66% of maximum width of nasal curtain and 5.7-6.2% TL; anterior pelvic-fin lobe is shorter than posterior lobe; dorsal surfaces plain pale yellowish brown, ventral surface creamy white; total pectoral-fin radials 64-66, monospondylous centra 25, total diplospondylous centra 119-127, total number of centra 144-152 (Ref. 91035).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found on nearby insular slope. Life history unknown (Ref. 114953).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : McEachran, John | Người cộng tác

Séret, B. and P.R. Last, 2012. New deep water skates of the genus Notoraja Ishiyama, 1958 (Rajoidei, Arhynchobatidae) from the southwest Pacific. Zoosystema, 34 (2):319-341. (Ref. 91035)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 23 June 2017

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 8.5 - 9.8, mean 8.6 °C (based on 6 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5001   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01000 (0.00244 - 0.04107), b=3.04 (2.81 - 3.27), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.7   ±0.7 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (Preliminary low fecundity).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low to moderate vulnerability (30 of 100).