You can sponsor this page

Siphamia stenotes Gon & Allen, 2012

Narrow-lined siphonfish
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Siphamia stenotes (Narrow-lined siphonfish)
Siphamia stenotes
Picture by Allen, G.R.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Kurtiformes (Nurseryfishes, cardinalfishes.) > Apogonidae (Cardinalfishes) > Apogoninae
Etymology: Siphamia: A Swazi word, siphama, for a fish;  stenotes: The species is named stenotes (Greek: "narrowest") with reference to its dark body stripes, which are the narrowest of any of the striped species in the genus (Ref. 90035).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Sống nổi và đáy; Mức độ sâu 11 - 45 m (Ref. 90035). Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Western Pacific: Indonesia.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 2.4 cm SL (female)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 8; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 9; Tia cứng vây hậu môn: 2; Tia mềm vây hậu môn: 7 - 8. Dorsal rays VII+I,9; anal rays II,8 (rarely II,7); pectoral rays usually 13, occasionally 14; tubed lateral-line scales 9-11; median predorsal scales about 4 (missing or incomplete on all specimens); total gill rakers 2+10 (rarely 2+9), all rakers developed. Body ovate, its depth 2.6-3.1 in SL, and body width 2.0–2.7 in the depth; eye diameter 2.6-3.1 in head length; first dorsal spine 2.8-4.2 in second spine; second dorsal spine 3.5-4.0, spine of second dorsal fin 3.4-4.0, and second anal spine 3.4-5.7, all in head length; pectoral-fin length 4.5-5.0 and pelvic-fin length 4.5-4.8 in SL; caudal-peduncle length 1.1-1.7 in distance between pelvic spine insertion and anal-fin origin. Preopercular ridge smooth, the margin with 7-15 fine serrations concentrated around angle. Vomer with narrow band of small teeth forming v-shape; palatines with narrow band of small teeth. Scales large, thin and deciduous, cycloid on anterior half of body and weakly spinoid on posterior half. Tip of light organ on each side of tongue bound by membrane. (Ref. 90035).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Forms aggregations among crinoids (Ref 90102).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Gon, O. and G.R. Allen, 2012. Revision of the Indo-Pacific cardinalfish genus Siphamia (Perciformes: Apogonidae). Zootaxa 3294:1-84. (Ref. 90035)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)


CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01479 (0.00690 - 0.03171), b=3.09 (2.91 - 3.27), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.1   ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).