You can sponsor this page

Parioglossus galzini Williams & Lecchini, 2004

Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Parioglossus galzini
Parioglossus galzini
Male picture by Williams, J.T.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Gobiiformes (Gobies) > Microdesmidae (Wormfishes) > Ptereleotrinae
Etymology: Parioglossus: Greek, pareia = jaw + Greek, glossa = tongue (Ref. 45335);  galzini: Named after Professor René Galzin, Director of Laboratory of Ichtyoécologie Tropicale et Méditerrannéenne of Perpignan (France) and Centre de Recherches Insulaires et Observatoire de l'Environnement, Moorea, who assisted J.T.Williams in the collection of all of the known specimens of this species (Ref. 52789).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Sống nổi và đáy; Mức độ sâu 1 - 2 m (Ref. 58018). Subtropical; 27°S - 27°S, 144°W - 144°W

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Central Pacific: The only known specimens were collected from mud and rubble substrates with some scattered sargassum in shallow water (<1.5m) near the head of Haurei Bay, Rapa Island, French Polynesia.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 2.4 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 52789); 2.2 cm SL (female)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

A species of Paraglossus as diagnosed by Rennis & Hoese (1985) distinguished from all described species of Paraglossus by the following combination of characters: dark lateral body stripe absent, preopercular pores absent, 100 or more scales in longitudinal series from above pectoral-fin base to base of caudal fin, pectoral-fin rays 19-21, segmented caudal-fin rays 7+6, scales nonimbricate, black caudal spot usually sub-triangular (one specimen with spot roughly rectangular), membrane of first dorsal fin attached to second dorsal fin in males and females, mature males with dorsal-fin spines 3-5 filamentous and about equal in length, fresh males with narrow yellow stripe running dorsolaterally along body from head to caudal fin.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Only known specimens were found on mud and rubble substrates in shallow inshore waters of less than 1.5 m in depth (Ref. 52789).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Randall, John E. | Người cộng tác

Williams, J.T. and D. Lecchini, 2004. Parioglossus galzini, a new species of ptereleotrid dartfish from Rapa Island (Teleostei: Gobioidei: Ptereleotridae). Zootaxa 506:1-8. (Ref. 52789)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)


CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00389 (0.00180 - 0.00842), b=3.12 (2.94 - 3.30), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.1   ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).