You can sponsor this page

Synodontis afrofischeri Hilgendorf, 1888

Fischer's Victoria squeaker
Upload your photos and videos
Pictures | Stamps, coins, misc. | Google image
Image of Synodontis afrofischeri (Fischer\
Synodontis afrofischeri
Picture by Seegers, L.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Mochokidae (Squeakers or upside-down catfishes) > Mochokinae
Etymology: Synodontis: Greek, syn, symphysis = grown together + Greek, odous = teeth (Ref. 45335).
More on author: Hilgendorf.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; pH range: 6.0 - 8.0; dH range: 5 - 25; Mức độ sâu 0 - 70 m (Ref. 34291), usually 0 - 30 m (Ref. 34291). Tropical; 22°C - 26°C (Ref. 2060); 3°N - 5°S

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: Lakes Victoria, Nabugabo and Kyoga, affluent rivers of Lake Victoria, Victoria Nile (Ref. 4903). Also found in the Lake Rukwa drainage (Ref. 27292), the Malagarazi River (Ref. 54847, 98755) and the Middle Akagera system (Ref. 46152, 54979). Specimens from Kingani River (=Ruvu River) are misidentifications of S. orientalis (Ref. 78218).

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 9.6, range 10 - 12 cm
Max length : 17.7 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 34290)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 1; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 7. 32-54 mandibular teeth. Maxillary barbels reaching almost to the origin of the pelvic fin in some specimens and to the tip of the humeral process in others. Outer mandibular barbels with slender branches, inner pair with shorter, but slender branches. Marbled yellowish-brown (marbling is extremely variable, some individuals uniformly brown) (Ref. 34290).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Lives in streams and rivers and in lakes, where it prefers shore regions (Ref. 78218). More common in rivers than in lakes (Ref. 12526). Common in marginal vegetation of Kagera River (Ref. 4903). Replaces S. victoriae in shallow waters of Lake Victoria (Ref. 4903), prefers areas less than 20 m deep (Ref. 34290). Feeds on insects (Povilla and chironomid larvae) and molluscs (Ref. 12526). Oviparous (Ref. 205). Rarely grows to lengths greater than 15 cm SL (Ref. 34290).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Oviparous (Ref. 205). Distinct pairing during breeding (Ref. 205).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Gosse, J.-P., 1986. Mochokidae. p. 105-152. In J. Daget, J.-P. Gosse and D.F.E. Thys van den Audenaerde (eds.) Check-list of the freshwater fishes of Africa (CLOFFA). ISNB, Brussels, MRAC, Tervuren; and ORSTOM, Paris. Vol. 2. (Ref. 3202)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 11 December 2015

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01549 (0.00700 - 0.03427), b=2.88 (2.70 - 3.06), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.45 se; based on food items.
Generation time: 1.7 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Fec = 200).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (22 of 100).