You can sponsor this page

Schilbe djeremi (Thys van den Audenaerde & De Vos, 1982)

Upload your photos and videos
Google image
Image of Schilbe djeremi
No image available for this species;
drawing shows typical species in Schilbeidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Schilbeidae (Schilbid catfishes)
Etymology: djeremi: After the type locality of this species, the River Djerem, Cameroon (Ref. 43912).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy. Tropical; 6°N - 5°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: endemic to the Sanaga River in Cameroon (Ref. 43912, 81643).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 17.2 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 81643)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 1. Diagnosis: adipose fin present (Ref. 43912, 81643) and fully developed (Ref. 81643). Inner side of pectoral fin spine weakly serrated (Ref. 43912, 81643). Barbels well developed (Ref. 81643), nasal barbels always extend beyond posterior edge of orbit (Ref. 43912, 81643) and may almost reach posterior edge of opercle (Ref. 81643). Maxillary barbel not reaching beyond head; eye diameter 26.2-30.5% HL (Ref. 43912). Posterior nostrils at same distance (Ref. 43912, 81643) or slightly closer to each other than are anterior ones (Ref. 81643). 43-51 branched anal fin rays (Ref. 43912, 81643). Lower jaw always shorter than upper jaw (Ref. 43912, 81643) and completely surrounded by upper lip when mouth is closed (Ref. 43912). Moderately sized species (less than 20 cm SL)(Ref. 81643). Colour pattern characterized by brown back and head, large dark brown stripe along lateral line and oblique brown stripe from below anterior part of lateral line to origin of anal fin (Ref. 43912).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Stomach contents of a specimen from the Upper Sanaga showed the presence of insect remains (adult Hymenoptera, Odonata larvae and other unidentified aquatic insect larvae)(Ref. 43912). Oviparous, eggs are unguarded (Ref. 205).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Distinct pairing (Ref. 205).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

De Vos, L., 1986. Schilbeidae. p. 36-53. In J. Daget, J.-P. Gosse and D.F.E. Thys van den Audenaerde (eds.) Check-list of the freshwater fishes of Africa (CLOFFA). ISNB, Brussels; MRAC, Tervuren; and ORSTOM, Paris. Vol. 2. (Ref. 3570)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 16 February 2009

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01000 (0.00244 - 0.04107), b=3.04 (2.81 - 3.27), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.3   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Assuming fec > 10,000).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (11 of 100).