You can sponsor this page

Schilbe brevianalis (Pellegrin, 1929)

Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Schilbe brevianalis
Schilbe brevianalis
Picture by RMCA

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Schilbeidae (Schilbid catfishes)
Etymology: brevianalis: From the Latin "brevis" (short) and "anus" (here referring to the anal fin) because of the short anal fin and the low number of anal fin rays in the types of this species (Ref. 43912).
More on author: Pellegrin.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy. Tropical; 24°C - 27°C (Ref. 12468)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: Nigeria to Cameroon (Ref. 57127), possibly also from coastal rivers in Togo (Ref. 78218). Known from the rivers Ogun (Ref. 13331), lower Niger (Ref. 13331, 57127), Kwa-Ibo and Cross in Nigeria (Ref. 43912, 57127), and the Wouri, Sanaga and Nyong in Cameroon (Ref. 7351, 43912, 81643). Report from Ogowe (Ref. 43912) refers to S. laticeps (Ref. 81643). Report from the Congo River basin (Ref. 51193) not confirmed in Ref. 43912, 78218 or 81643.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 8.2 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 81643)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 1; Tia mềm vây hậu môn: 34 - 39. Diagnosis: small species, less than 100 mm long; eyes small, diameter not exceeding 23% of head length; inner margin of pectoral-fin spine weakly denticulate (Ref. 43912, 57127, 81643). Head rounded (Ref. 43912). Nasal barbels always extending beyond hind margin of eye (Ref. 57127, 81643) but not beyond anterior border of opercle (Ref. 43912). Adipose fin always present (Ref. 43912, 57127, 81643) and fully developed (Ref. 57127, 81643). 34-39 branched anal-fin rays and 6-8 gill rakers on lower limb of first gill arch (Ref. 57127, 81643). Colour pattern marbled (Ref. 43912, 57127, 81643). Barbels well developed (Ref. 81643). Posterior nostrils at same distance or closer to each other than the anterior pair (Ref. 43912, 81643).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Oviparous, eggs are unguarded (Ref. 205). Occasionally imported from Nigeria to Europe or America for aquarium purposes (Ref. 43912).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Distinct pairing (Ref. 205).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

De Vos, L., 1995. A systematic revision of the African Schilbeidae (Teleostei, Siluriformes). With an annotated bibliography. Ann. Mus. R. Afr. Centr., Sci. Zool., 271:1-450. (Ref. 43912)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 12 September 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00589 (0.00263 - 0.01321), b=3.02 (2.83 - 3.21), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.2   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Assuming fec > 10,000).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).