You can sponsor this page

Maylandia zebra (Boulenger, 1899)

Zebra mbuna
Upload your photos and videos
Pictures | Stamps, coins, misc. | Google image

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cichliformes (Cichlids, convict blennies) > Cichlidae (Cichlids) > Pseudocrenilabrinae
Etymology: Maylandia: In honour of Hans J. Mayland, German ictiologist (Ref. 45335);  zebra: The name melabranchion from the Greek, meaning black fin to note the extension of the lateral black bars onto the dorsal fin (Ref. 27596).
More on author: Boulenger.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy; pH range: 8.0 - 8.0; dH range: 9 - 19; Mức độ sâu 6 - 28 m. Tropical; 22°C - 28°C (Ref. 1672); 8°S - 15°S

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: Lake Malawi in Malawi (Ref. 5595, 27596), including Likoma Island and Chizumulu Island (Ref. 5595).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 11.3 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 5684)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 16 - 19; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 7 - 10; Tia cứng vây hậu môn: 3 - 4; Tia mềm vây hậu môn: 6 - 9. Diagnosis: The moderately sloped head, swollen rostral tip of the neurocranium, isognathous jaws, and the presence of bicuspid teeth in the outer rows of the jaws place this species in Maylandia (Ref. 27596). The absence of any interrupted pigment in the pale blue dorsal fin in combination with black bars on a blue ground colour distinguish this species from all other members of the genus (Ref. 27596).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found in rocky areas which may be sediment-free and shallow or sediment-rich at somewhat deeper levels. Feeds at right angles with the substrate by combing loose material from the biocover. Also feeds on plankton in the open water (Ref. 5595).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Produces up to 60 eggs.

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Kullander, Sven O. | Người cộng tác

Stauffer, J.R. Jr., N.J. Bowers, K.A. Kellogg and K.R. McKaye, 1997. A revision of the blue-black Pseudotropheus zebra (Teleostei: Cichlidae) complex from Lake Malawi, Africa, with a description of a new genus and ten new species. Proc. Acad. Nat. Sci. Philad. 148:189-230. (Ref. 27596)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 22 June 2018

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: tính thương mại cao; Bể nuôi cá: tính thương mại cao
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Alien/Invasive Species database | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | Bể cá công cộng | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01514 (0.00700 - 0.03275), b=2.97 (2.80 - 3.14), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.3   ±0.1 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.