>
Gobiesociformes (Clingfishes) >
Gobiesocidae (Clingfishes and singleslits) > Diademichthyinae
Etymology: Rhinolepadichthys: The suffix 'rhino', meaning nose, in combination with the genus Lepadichthys, refers to the pointed snout in members of this genus, which distinguishes the new genus from Lepadichthys (sensu stricto).; heemstraorum: Named for the late Dr Phil Heemstra, who with his wife Elaine Heemstra collected type specimens of L. heemstraorum and L. polyastrous..
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 0 - 26 m (Ref. 129525). Tropical
Sự phân bố
Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri
Southwestern Indian Ocean: Mozambique, South Africa and Mauritius.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 129525)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 10; Tia mềm vây hậu môn: 9. This species is distinguished from other members of the L. lineatus complex by the following set of characters: body comparatively deep, its depth 15.0- 17.1 (mean 15.9) % SL; adhesive disc is elliptical, its length and width 17.5-21.5 (19.3) and 11.8-15.2 (13.4) % SL, respectively, with ratio of length to width 1.30-1.54; anus is somewhat anterior, pre-anus length and disc to anus length 60.2=66.0 (64.0) and 22.8-27.5 (24.7) % SL, respectively; snout tip is directed somewhat downward, horizontal level usually between lower margins of eye and eye lens (lateral view); no yellow dots on body (Ref. 129525).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Fujiwara, K., H. Motomura, A.P. Summers and K.W. Conway, 2024. A new generic name for the “Lepadichthys” lineatus complex with a rediagnosis of Discotrema, a senior synonym of Unguitrema, and comments on their phylogenetic relationships (Gobiesocidae: Diademichthyinae). Vertebrate Zoology 74:279-301. (Ref. 130914)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = No PD50 data [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.5 ±0.2 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).