You can sponsor this page

Glyptothorax famelicus Ng & Kottelat, 2016

Upload your photos and videos
Google image
Image of Glyptothorax famelicus
No image available for this species;
drawing shows typical species in Sisoridae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Sisoridae (Sisorid catfishes) > Sisorinae
Etymology: Glyptothorax: Greek, glyptes = carver + Greek, thorax = breast (Ref. 45335).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia: Indonesia.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 7.4 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 128699)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

This species is distinguished from its Sundaic congeners except for G. ketambe and G. schmidti in having a uniformly dark body with prominent pale mid-dorsal and midlateral stripes (vs. either uniform body with or without dark spots or a mottled body, all without prominent pale mid-dorsal and midlateral stripes); differs from G. ketambe in having a shorter head 22.6-23.6% SL (vs. 24.0-25.5), a more slender caudal peduncle, its depth 5.8-7.3% SL (vs. 7.6-8.9) and more preanal vertebrae 19-20 (vs. 16-17); differs from G. schmidti in having a longer thoracic adhesive apparatus which reaches to or just beyond (vs. not reaching) the level of the last pectoral-fin-ray bases, 63.4-71.0% HL (vs. 55.1-60.0). It is further distinguished from its Sundaic congeners by the following unique characters: eye diameter 7-8% HL; interorbital distance 28-31% HL; anteromedial striae in thoracic adhesive apparatus is absent; predorsal length 32.1-35.2% SL; dorsal-fin spine length 8.9-14.0% SL; margin of dorsal fin concave, smooth posterior margin of dorsal-fin spine; pectoral-fin spine length 14.0-15.6% SL; adipose-fin base length 11.4-12.8% SL; straight dorsoposterior margin of adipose fin; body depth at anus 11.4-14.3% SL; post-adipose distance 19.1-22.0% SL; caudal peduncle length 19.4-21.2% SL (Ref. 128699).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Ng, H.H. and M. Kottelat, 2016. The Glyptothorax of Sundaland: a revisionary study (Teleostei: Sisoridae). Zootaxa 4188(1):001-092. (Ref. 128699)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Data deficient (DD) ; Date assessed: 03 June 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = No PD50 data   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00813 (0.00371 - 0.01783), b=3.00 (2.82 - 3.18), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.2   ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).