You can sponsor this page

Hypsolebias splendissimus Costa, 2018

Upload your photos and videos
Google image
Image of Hypsolebias splendissimus
No image available for this species;
drawing shows typical species in Rivulidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cyprinodontiformes (Rivulines, killifishes and live bearers) > Rivulidae (Rivulines) > Cynolebiinae
Etymology: splendissimus: Name from Latin 'splendissimus', i.e., very splendid, alluding to the vivid coloration in males, one of the most colorful aplocheiloid killifishes in South America (Ref. 119423).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

South America: Brazil.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.3 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 119423); 3.1 cm SL (female)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

This species is distinguished from its congeners H. fulminantis and H. shibattai by the following characters: in males, pectoral fin red (vs. hyaline), the filamentous rays well-developed on the tips of the dorsal and anal fins in adults (vs. absent or rudimentary, poorly visible), and the second proximal radial of the dorsal fin between the neural spines of the 8th and 9th vertebrae (vs. between neural spines of 6th and 7th vertebrae); differs from H. shibattai by having the dorsal-fin origin posterior to the anal-fin origin in males (vs. anterior), the distinctive red bars restricted to the anterior portion of the flank males (vs. extending over the whole flank), and absence of contact organs on the pectoral fin in males (vs. present) (Ref. 119423).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found in shallow temporary pool in flat plains, in shadier area densely occupied by aquatic vegetation. Maximum length based on type specimen, to be replaced with a better reference (Ref. 119423).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Costa, Wilson J.E.M. | Người cộng tác

Costa, W.J.E.M., P.F. Amorim and J.L.O. Mattos, 2018. Diversity and conservation of seasonal killifishes of the Hypsolebias fulminantis complex from a Caatinga semiarid upland plateau, São Francisco River basin, northeastern Brazil (Cyprinodontiformes, Aplocheilidae). Zoosyst. Evol. 94(2):495-504. (Ref. 119423)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Critically Endangered (CR) (A2c; B1ab(iii)+2ab(iii)); Date assessed: 05 January 2021

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = No PD50 data   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00891 (0.00396 - 0.02008), b=3.14 (2.94 - 3.34), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.2   ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).