Classification / Names
Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa
>
Cyprinodontiformes (Rivulines, killifishes and live bearers) >
Rivulidae (Rivulines) > Rivulinae
Etymology: Papiliolebias: Latin, papilio, -onis = butterfly + Greek, lebias, ou = a kind of small fish (Ref. 45335); francescae: Named for Francesca Fontana, wife of one of the discoverers and authors (SV), in recognition to her love, friendship and support over the years.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Tropical
South America: seasonal pools in the Rio San Pablo drainage, Rio Madeira basin in Bolivia.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 2.2 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 111235); 1.9 cm SL (female)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 10 - 12; Tia mềm vây hậu môn: 18 - 19; Động vật có xương sống: 26. Papiliolebias francescae is distinguished from all congeners by the following unique characters: pointed dorsal and anal fins in males (vs. rounded); oblique, chevron-shaped, blue-gray and dark red stripes in close proximity on flanks of males (vs. never a similar color pattern); proximal half dorsal and anal fin whitish with broad dark red elongated spots (vs. proximal portion black with white spots); two or three transverse rows of dark red spots on caudal fin (vs. never a similar color pattern); pupil with anterior pointed extension (vs. rounded pupil) (Ref. 111235).
Occurs in a quite shallow (about 0.40-1.0 m deep), temporary pool about 60 meters long and 10 meters wide, with clear water and litter at the bottom (Ref. 111235).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Valdesalici, S. and R. Brousseau, 2014. A new Papiliolebias species (Teleostei: Cyprinodontiformes: Rivulidae) from Bolivian Amazon. aqua, Int. J. Ichthyol. 20(3):117-122. (Ref. 111235)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5625 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00977 (0.00315 - 0.03034), b=3.03 (2.77 - 3.29), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.1 ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).