You can sponsor this page

Schistura albirostris Chen & Neely, 2012

Upload your photos and videos
Google image
Image of Schistura albirostris
No image available for this species;
drawing shows typical species in Nemacheilidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cypriniformes (Carps) > Nemacheilidae (Brook loaches)
Etymology: Schistura: Greek, schizein = to divide + Greek, oura = tail; an allusion to forked caudal fins (Ref. 45335);  albirostris: Derived from Latin albi (= white colored) and rostrata (= nose or beak), in reference to the unpigmented area on the snout. Treated as an adjective in the feminine nominative singular..

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy; Mức độ sâu ? - 1 m (Ref. 93052). Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia: Longchuanjiang, a tributary of the Irrawaddy River in Yunnan China.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.2 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 93052)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 4 - 7; Tia mềm vây hậu môn: 3 - 5; Động vật có xương sống: 38. Can be diagnosed by having a distinctive rectangular unpigmented area on the snout and ethmoid region anterior to the nares, five to seven prominent dark saddles traversing the dorsum and confluent with dark, oblique lateral bars that are expanded ventrally, a disassociated basicaudal bar, an incomplete lateral line, no suborbital flap in males, and a weakly-developed processus dentiformis (Ref. 93052).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found in a reach of alternating riffles and flowing pools, river width was about 20m, depth to 1m, water clear, substrates generally unembedded and consisting of mixed cobble and gravel. Sympatric with Garra tengchongensis Zhang & Chen, Pseudorasbora parva (Temminck and Schlegel), Schistura polytaenia (Zhu), Schistura vinciguerrae (Hora), Misgurnus anguillicaudatus (Cantor), Oreoglanis insignis Ng and Rainboth, and Pareuchiloglanis macropterus Ng (Ref. 93052).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Chen, Y.-Y. and D.A. Neely, 2012. Schistura albirostris, a new nemacheiline loach (Teleostei: Balitoridae) from the Irrawaddy River drainage of Yunnan Province, China. Zootaxa 3586:222-227. (Ref. 93052)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)


CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00692 (0.00311 - 0.01538), b=3.02 (2.85 - 3.19), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.0   ±0.3 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).