You can sponsor this page

Cyphocharax pinnilepis Vari, Zanata & Camelier, 2010

Upload your photos and videos
Google image
Image of Cyphocharax pinnilepis
No image available for this species;
drawing shows typical species in Curimatidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Characiformes (Characins) > Curimatidae (Toothless characins)
Etymology: Cyphocharax: Greek, kyphos = curved, humpback + Greek, charax = a marine fish without identification (Ref. 45335);  pinnilepis: The specific name 'pinnilepis' is derived from 'pinnis', meaning fin, and 'lepis', meaning scale, in allusion to the presence of a patch of scales over basal portions of caudalfin lobes..
More on authors: Vari, Zanata & Camelier.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; Mức độ sâu ? - 2 m (Ref. 85320). Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

South America: Rio Gongogi and Rio Gavião, tributaries of Rio de Contas in Bahia, northeastern Brazil.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 10.1 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 85320)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 12; Tia mềm vây hậu môn: 9 - 10; Động vật có xương sống: 31 - 33. The following combination of characters diagnosed this species from all its congeners: pored lateral line scales from the supracleithrum to the hypural joint 33-36; vertebrae 33-35; greatest body depth 33.5-39.3% of SL; distance from the snout to the anal-fin origin 76.2-83.4% of SL; least depth of the caudal peduncle 11.7-13.8% of SL; length of the postorbital portion of the head 33.8-41.5% of HL; interorbital width 32.8-43.8% of HL; presence in adults of a field of scales with a parabolic margin extending onto each lobe of the caudal fin; absence in adults of prominent dark stripes or spots on the body or a dark spot at the base of the caudal fin; and absence of a patch of dark pigmentation on the dorsal or adipose fins (Ref. 85320).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found in small rivers with relatively slow currents and somewhat turbid water and also in shallow areas of a reservoir along the Rio Gongogi. These areas have muddy substrates to some degree (Ref. 85320).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Vari, Richard P. | Người cộng tác

Vari, R.P., A.M. Zanata and P. Camelier, 2010. New species of Cyphocharax (Ostariophysi: Characiformes: Curimatidae) from the Rio de Contas Drainage, Bahia, Brazil. Copeia 2010(3):382-387. (Ref. 85320)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 07 November 2018

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00776 (0.00318 - 0.01897), b=3.08 (2.89 - 3.27), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref. 93245).
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).