Classification / Names
Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa
>
Gobiiformes (Gobies) >
Gobiidae (Gobies) > Sicydiinae
Etymology: Stiphodon: Greek, stiphos, -eos, -oys = mass + Greek, odous = teeth (Ref. 45335); rubromaculatus: Name from Latin meaning red-stained, referring to the distinctive color pattern of the males.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt gần đáy; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn. Tropical
Oceania: Futuna Island.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 3.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 87775); 2.5 cm SL (female)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 9; Tia cứng vây hậu môn: 1; Tia mềm vây hậu môn: 10. This species is characterized by the following: pectoral rays 13-14; second dorsal fin with 9 segmented rays; premaxillary teeth 27-32; predorsal midline scales absent, the most anterior scale along the midline located below the anterior part of the second dorsal fin; males with more and larger symphyseal teeth than females (2 vs. 0); transverse scales in forward series 1-4, in backward series 7-9; typical color of males, body bright red on the flanks, orange on the belly and on the back; head bluish on cheeks, reddish nose; females greyish to brownish (Ref. 72456).
Occurs in clear, high gradient streams with rocky bottom and large pools. Found on the bottom of the river, on top of rocks but also observed swimming in open water in the stream between rocks or in large pools; and observed from 90-200 m high in altitude (Ref. 72457).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Keith, P. and G. Marquet, 2007. Stiphodon rubromaculatus, a new species of freshwater goby from Futuna Island (Gobioidei: Sicydiinae). Cybium 31(1):45-49. (Ref. 72457)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01122 (0.00514 - 0.02450), b=3.04 (2.87 - 3.21), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref.
93245).
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).