You can sponsor this page

Microcambeva ribeirae Costa, Lima & Bizerril, 2004

Upload your photos and videos
Google image
Image of Microcambeva ribeirae
No image available for this species;
drawing shows typical species in Trichomycteridae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Trichomycteridae (Pencil or parasitic catfishes) > Microcambevinae
Etymology: Microcambeva: Greek, mikros = small + cambeva, a Tupí-Guaraní word = flattened headribeirae: Named for its type locality, Ribeira do Iguape.
Eponymy: In the case of the catfish and cichlid, this is a toponym referring to the Rio Ribeira de Iguape, a river basin in Brazil, which is the type locality. [...] (Ref. 128868), visit book page.
More on authors: Costa, Lima & Bizerril.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy. Subtropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

South America: Rio Ribeira do Iguape basin in southeastern Brazil.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.8 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 53272)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 9; Tia mềm vây hậu môn: 8; Động vật có xương sống: 34. Differs from M. barbata in having short nasal barbels reaching just behind posterior nostril; eye positioned on posterior half of head; first pectoral-fin ray shorter than posterior ones, its tip not forming a distinct filament; anal fin origin posterior of vertical through base of last dorsal-fin ray; posteriormost pore of each supraorbital canal united in the midline, composing a single median pore; frontal elongated anteriorly; fontanel not extending anteriorly beyond posteriormost supraorbital pore; anterior portion of sphenotic with a prominent lateral process; anterior palatine ossification absent; posterior process of palatine elongate, about 60% of palatine bony portion without posterior process; and supraorbital bone elongate, about three times as long as lacrimal (Ref. 53272).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Occurs in clear, shallow streams (about 60 cm deep), with a gray sandy bottom, where some specimens were found entirely buried, except for snout and barbels (Ref. 53272).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Pinna, Mário de | Người cộng tác

Costa, W.J.E.M., S.M.Q. Lima and C.R.S.F. Bizerril, 2004. Microcambeva ribeirae sp. n. (Teleostei: Siluriformes: Trichomycteridae): a new sarcoglanidine catfish from the Rio Ribeira do Iguape basin, southeastern Brazil. Zootaxa 563:1-10. (Ref. 53272)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 18 May 2022

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.6250   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00389 (0.00180 - 0.00842), b=3.12 (2.94 - 3.30), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.2   ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).