>
Gobiesociformes (Clingfishes) >
Gobiesocidae (Clingfishes and singleslits) > Cheilobranchinae
Etymology: Cochleoceps: Greek, kochlea = snail like + Latin, ceps, caput = head (Ref. 45335).
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy. Subtropical
Eastern Indian Ocean: southwestern coast of Western Australia.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 5.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 33839)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 4 - 6; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 4 - 6; Động vật có xương sống: 32 - 33. Green with many closely packed very small brown to yellowish brown spots which form longitudinal lines and short cross bars on head and body (Ref. 33839). Caudal fin rounded (Ref. 33839).
Found on sheltered seagrass beds (Ref. 33839).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Gomon, M.F., C.J.M. Glover and R.H. Kuiter (eds.), 1994. The fishes of Australia's south coast. State Print, Adelaide. 992 p. (Ref. 33839)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5312 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00389 (0.00180 - 0.00842), b=3.12 (2.94 - 3.30), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.2 ±0.3 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).