>
Alepocephaliformes (Slickheads and tubeshoulders.) >
Platytroctidae (Tubeshoulders)
Etymology: aequipinnis: From the Latin awqualis, uniform, and pinna, fin, in reference to the opposed dorsal and anal fins.
Eponymy: Tetsuo Matsui worked at the Scripps Institution of Oceanography. [...] (Ref. 128868), visit book page.
More on authors: Matsui & Rosenblatt.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Tầng nổi biển sâu. Deep-water
Western Central Pacific: Sulu Sea, Philippines.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 11.9 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 10887)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Matsui, T. and R.H. Rosenblatt, 1987. Review of the deep-sea fish family Platytroctidae (Pisces: Salmoniformes). Bull. Scripps Inst. Oceanogr. 26(1-7):1-159. (Ref. 10887)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 1.0000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00407 (0.00154 - 0.01080), b=3.17 (2.94 - 3.40), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.3 ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).