Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Tầng đáy biển sâu; Mức độ sâu ? - 2630 m (Ref. 51661). Deep-water; 13°N - 11°N
Eastern Pacific: hydrothermal vent of the East Pacific ridge (13°N).
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 12.3 cm TL (female)
Inhabits the hydrothermal vent of the East Pacific ridge (13°N) (Ref. 40956). Minimum depth from Ref. 58018.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Geistdoerfer, P., 1994. Careproctus hyaleius, nouvelle espèce de poisson cyclopteridae (Liparinae) de l'écosystème hydrothermal de la dorsale de l'Océan Pacifique oriental (13°N). Cybium 18(3):325-333. (Ref. 40956)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00457 (0.00208 - 0.01002), b=3.17 (2.99 - 3.35), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.2 ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).