Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy; Mức độ sâu ? - 190 m (Ref. 36453). Subtropical; 22°S -
Southwest Atlantic: Rio de Janeiro, Brazil to Argentina.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm 7.5  range ? - 9.5 cm
Max length : 15.5 cm NG con đực/không giới tính; (Ref. 36453)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 78 - 88; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 60 - 71.
Feeds on polychaetes and small crustaceans (Ref. 36453).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Distinct pairing (Ref. 205).
Figueiredo, J.L. and N.A. Menezes, 2000. Manual de peixes marinhos do sudeste do Brasil. VI.Teleostei (5). Museu de Zoologia, Universidade de São Paulo. Brazil. 116 p. (Ref. 36453)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5020 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00708 (0.00414 - 0.01211), b=2.91 (2.75 - 3.07), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.4 ±0.3 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).