>
Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) >
Labridae (Wrasses) > Corinae
Etymology: Parajulis: Greek, para = the side of + Greek, ioulis, a fish dealing with genera Coris or Thalassoma.
More on authors: Temminck & Schlegel.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy. Subtropical
Northwest Pacific: Korea, northern Japan to Taiwan and Hong Kong.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 34.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 559)
Found near shore, over pebble bottoms, rocky and coral reefs (Ref. 11230, 43239).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Masuda, H., K. Amaoka, C. Araga, T. Uyeno and T. Yoshino, 1984. The fishes of the Japanese Archipelago. Vol. 1. Tokai University Press, Tokyo, Japan. 437 p. (text). (Ref. 559)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại; Nuôi trồng thủy sản: Tính thương mại; cá để chơi: đúng; Bể nuôi cá: Tính thương mại
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 1.0000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01096 (0.00704 - 0.01707), b=3.12 (2.99 - 3.25), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.6 ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Generation time: 7.3 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 2
growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (K=0.15-0.22).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Moderate vulnerability (38 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 87.5 [49.6, 183.0] mg/100g; Iron = 1.08 [0.57, 2.17] mg/100g; Protein = 18.5 [15.6, 20.5] %; Omega3 = 0.351 [0.217, 0.580] g/100g; Selenium = 22.2 [12.1, 43.5] μg/100g; VitaminA = 18.7 [6.1, 70.4] μg/100g; Zinc = 0.917 [0.648, 1.528] mg/100g (wet weight);