You can sponsor this page

Gephyroberyx darwinii (Johnson, 1866)

Darwin's slimehead
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Gephyroberyx darwinii   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Gephyroberyx darwinii (Darwin\
Gephyroberyx darwinii
Picture by Lai, N.-W.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Trachichthyiformes (Roughies) > Trachichthyidae (Slimeheads)
Etymology:

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Sống nổi và đáy; Mức độ sâu 9 - 1210 m (Ref. 9872), usually 200 - 500 m (Ref. 3583). Subtropical; 43°N - 35°S

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Atlantic: Madeira and the Canary Islands to Senegal, Gulf of Guinea and South Africa. Western Atlantic: southern Scotian Shelf, Canada to Greater Antilles, western Caribbean, Panama and northern Gulf of Mexico (Ref. 7334). Indo-Pacific: off Natal (South Africa), Bay of Bengal, southern Australia, Chatham Plateau around New Zealand, and the Philippines (Ref. 4181). Also in northern South America (Moore, pers. comm.).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 60.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3695); common length : 45.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3695)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 7 - 8; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 13 - 14; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 11 - 12. Head with a concave forehead profile and with large mucous cavities covered by tough skin; mouth large and oblique; opercle and preopercle each with a large strong spine; body deep, about 2.1 times in SL; ventral keel with 10 - 14 very robust scutes; caudal fin forked but rounded. Color of head and body is dusky pink, sides with silvery tinge, fins red; tongue and gill cavity blackish; palate white to red (Ref. 7331). Pale beet red to light rosy. Back light red to brownish red, lower sides light silvery gray (Ref. 37108).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Lives close to or on the bottom of the upper continental slope. Prefers hard substrates. Young specimens feed on small shrimps and fish (Ref. 4784). A deep sea species, nonetheless, the young are often found near the coast (Ref. 9137). Utilized as fishmeal and source of oil in eastern central Atlantic (Ref. 3695).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Moore, Jon A. | Người cộng tác

Maul, G.E., 1990. Trachichthyidae. p. 620-622. In J.C. Quéro, J.C. Hureau, C. Karrer, A. Post and L. Saldanha (eds.) Check-list of the fishes of the eastern tropical Atlantic (CLOFETA). JNICT, Lisbon; SEI, Paris; and UNESCO, Paris. Vol. 2. (Ref. 3583)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 19 May 2013

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 8.1 - 18.7, mean 12.2 °C (based on 848 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.7500   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01549 (0.00901 - 0.02662), b=3.07 (2.92 - 3.22), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.9   ±0.65 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Rất thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là hơn 14 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate vulnerability (44 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Low.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 24.4 [10.0, 119.6] mg/100g; Iron = 0.646 [0.308, 1.494] mg/100g; Protein = 16.9 [15.5, 18.4] %; Omega3 = 0.319 [0.117, 0.902] g/100g; Selenium = 54.7 [19.5, 151.2] μg/100g; VitaminA = 24.7 [4.9, 138.9] μg/100g; Zinc = 0.632 [0.395, 1.045] mg/100g (wet weight);