You can sponsor this page

Alfaro cultratus (Regan, 1908)

Knife livebearer
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Alfaro cultratus (Knife livebearer)
Alfaro cultratus
Picture by Brill, J.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cyprinodontiformes (Rivulines, killifishes and live bearers) > Poeciliidae (Poeciliids) > Poeciliinae
Etymology: Alfaro: Taken from Anastasio Alfaro zoologist of the Natural Museum of Costa Rica.
More on author: Regan.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Tầng nổi; pH range: 6.0 - 8.0; dH range: 5 - 12; không di cư. Tropical; 24°C - 26°C (Ref. 30491)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Central America: Costa Rica, Panama and Nicaragua.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 7.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 50894); 8.0 cm (female)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits waters of low to moderate velocity, between 0 and 300 m elevation. Lives on creeks of more than 0.5 m deep, in ditches and near shorelines of large rivers. Generally swims in small groups at a depth of 20 cm. Insectivorous, the young eat mainly aquatic insects and the adults feed specifically on terrestrial insects (Ref. 36880). Found in a rapidly flowing rainforest stream (Ref. 26130).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Gestation lasts for about 24 days. Produces 10 to 30, rarely more, young. Reaches sexual maturity in about 5 or 6 months.

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Rodriguez, C.M., 1997. Phylogenetic analysis of the tribe Poeciliini (Cyprinodontiformes: Poeciliidae). Copeia 1997(4):663-679. (Ref. 26855)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 06 February 2020

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | Bể cá công cộng | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.7500   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00891 (0.00451 - 0.01762), b=3.19 (3.02 - 3.36), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.45 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (tm=0.5).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).