You can sponsor this page

Psephurus gladius (Martens, 1862)

Chinese paddlefish
Upload your photos and videos
Pictures | Stamps, coins, misc. | Google image
Image of Psephurus gladius (Chinese paddlefish)
Psephurus gladius
Juvenile picture by CAFS

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Acipenseriformes (Sturgeons and paddlefishes) > Polyodontidae (Paddlefishes)
Etymology: Psephurus: Greek, psephas, -aos = dark + Greek, oura = tail (Ref. 45335).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ gần đáy; di cư biển sông (để đẻ trứng) (Ref. 117880). Subtropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia: China, endemic to the Yangtze River and its tributaries.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 300 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 28581); Khối lượng cực đại được công bố: 300.0 kg (Ref. 28581)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Head very long, snout extraordinarily long, pointed and paddle-like and base broad; mouth very large.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

This species is considered anadromous for it spends at least part of its life in the sea and migrates upriver to reproduce. It occurs in broad surfaced main streams of large rivers, usually staying in the middle and lower layers of the water column and occasionally swims into large lakes. Spawning period is in March and April with spawning sites located in the upper reaches of the Changjiang River but was also reported to take place in the lower Jinsha River between Shuifu and Yibin (Ref. 117880). It grows to 3 m in length and 300 kg in weight (Ref. 28581). Reported length of 7 m SL (Ref. 6866) and 500 kg weight (Ref. 4537, 58490) are doubtful (Paxton, pers. comm.). Piscivorous throughout most of its life. Threatened due to over harvesting and habitat loss (Ref. 58490). Expected number of mature individuals in the wild, less than 50, but more extensive surveys are needed across its range to confirm its existence; last seen in 2003 (Ref. 117880).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Robins, C.R., R.M. Bailey, C.E. Bond, J.R. Brooker, E.A. Lachner, R.N. Lea and W.B. Scott, 1991. World fishes important to North Americans. Exclusive of species from the continental waters of the United States and Canada. Am. Fish. Soc. Spec. Publ. (21):243 p. (Ref. 4537)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Extinct (EX) ; Date assessed: 14 September 2019

CITES


Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: species profile; Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Các nghề cá: species profile; Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 1.2500   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00501 (0.00192 - 0.01311), b=3.10 (2.88 - 3.32), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  4.2   ±0.73 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (tm=5-15).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Very high vulnerability (90 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.