You can sponsor this page

Ophioblennius atlanticus (Valenciennes, 1836)

Upload your photos and videos
Pictures | Videos | Google image

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Blenniiformes (Blennies) > Blenniidae (Combtooth blennies) > Salariinae
Etymology: Ophioblennius: Greek, ophis = serpent + Greek, blennios = mucus (Ref. 45335).
More on author: Valenciennes.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 50 - ? m (Ref. 86997). Tropical; 40°N - 35°S, 99°W - 15°E

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Atlantic Ocean: oceanic islands and along the coast of west Africa from Senegal to Angola.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 19.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 27000)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 12 - 13; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 21 - 23; Tia cứng vây hậu môn: 2; Tia mềm vây hậu môn: 24. Head profile in front of eyes vertical; forehead projects in front of snout. Head, body and anal fin dark reddish brown, sometimes pale pinkish gray; lips and parts of pectoral and tail fins red (Ref. 26938). Larvae have terminal mouths and fang-like teeth for planktonic feeding; adults with comb teeth and ventrally located mouth for benthic feeding. Adult males with fleshy rugosities on anal-fin spines that secrete antimicrobial mucus (Ref. 94105).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Adults are restricted to shallow waters and dwell among rocks and coral reefs (Ref. 5298), where there is considerable wave action (Ref. 26938). They bite very severely, with their two very long and sharp canine teeth (Ref. 3157). Are grazers feeding on filamentous algae (Ref. 13442) and detritus. Larvae feed on plankton; during larval metamorphosis to adult stage, there is no feeding and rely on lipids stored in the liver (Ref. 94105). Oviparous. Eggs are demersal and adhesive (Ref. 205), and are attached to the substrate via a filamentous, adhesive pad or pedestal (Ref. 94114). Ophioblennius larvae are frequently taken in deep water column (Ref. 5298). Adult males with fleshy rugosities on anal-fin spines that secrete antimicrobial mucus applied to eggs being guarded (Ref. 94102).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Oviparous, distinct pairing (Ref. 205).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Williams, Jeffrey T. | Người cộng tác

Bath, H., 1990. Blenniidae. p. 905-915. In J.C. Quero, J.C. Hureau, C. Karrer, A. Post and L. Saldanha (eds.) Check-list of the fishes of the eastern tropical Atlantic (CLOFETA). JNICT, Lisbon; SEI, Paris; and UNESCO, Paris. Vol. 2. (Ref. 5298)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 22 March 2011

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Traumatogenic (Ref. 3157)





Human uses

Các nghề cá: không ích lợi (thú vị); Bể nuôi cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5312   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01072 (0.00480 - 0.02393), b=3.01 (2.82 - 3.20), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.0   ±0.0 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 85.2 [45.3, 132.6] mg/100g; Iron = 0.738 [0.452, 1.163] mg/100g; Protein = 18.4 [17.3, 19.5] %; Omega3 = 0.126 [0.081, 0.199] g/100g; Selenium = 27.4 [16.0, 51.2] μg/100g; VitaminA = 93.1 [27.5, 311.3] μg/100g; Zinc = 2.03 [1.42, 2.81] mg/100g (wet weight);