You can sponsor this page

Distichodus rostratus Günther, 1864

Grass-eater
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Distichodus rostratus (Grass-eater)
Distichodus rostratus
Picture by JJPhoto

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Characiformes (Characins) > Distichodontidae (Distichodus)
Etymology: Distichodus: Greek, di = two + Greek, stix, stichos = line, row (Ref. 45335).
More on author: Günther.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy; pH range: 6.5 - 7.5; dH range: ? - 15; di cư trong nước ngọt (Ref. 51243). Tropical; 22°C - 28°C (Ref. 12468)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: from Senegal to the Chad basin (Ref. 2936, 86396), but absent in coastal basins between southern Gambia and Sassandra (Ref. 2936, 86396). Also in the Nile (Ref. 7094, 28714) and the Cross River (Ref. 81638, 86396).

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?, range 30 - ? cm
Max length : 76.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 7094); Khối lượng cực đại được công bố: 6.3 kg (Ref. 7094)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 21 - 27; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 13 - 17. Diagnosis: mouth subterminal; body depth 2.7-3.6x and head length 3.3-5.5x SL; caudal peduncle 0.7-1.1x longer than wide; 12-15 scales between lateral line and scaly process at bases of pelvic fins; eye diameter 3.3 (juveniles)-7x head length; juveniles with vertical bars on sides (Ref. 2936, 86396). Round humeral spot present (less obvious in larger individuals); body never with small, dark, eye-sized spots (Ref. 81638). 83-94 lateral line scales (Ref. 2936, 81638, 86396). 21-26 (Ref. 86396) or 21-27 (Ref. 81638) total dorsal fin rays. 13-16 (Ref. 86396) or 13-17 (Ref. 81638) total anal fin rays.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Marco-herbivores, feed on submerged plants, Eichornia roots and periphyton (Ref. 28714). Maximum length 62.5 cm SL (Ref. 2936, 81638, 86396).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Vari, R.P., 2007. Distichodontidae. p. 412-465. In M.L.J. Stiassny, G.G. Teugels and C.D. Hopkins (eds.) The fresh and brackish water fishes of Lower Guinea, West-Central Africa. Volume I. Collection Faune et Flore tropicales 42. Institut de Recherche pour le Développement, Paris, France, Muséum National d’Histoire Naturelle, Paris, France, and Musée Royal de l’Afrique Centrale, Tervuren, Belgium. 800 pp. (Ref. 81638)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 11 May 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm |
Warning: DOMDocument::load(http://www.fishing-worldrecords.com/scientificname/sitemap): failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 500 Internal Server Error in /var/www/html/includes/speciessummarylinks.lib.php on line 371

Warning: DOMDocument::load(): I/O warning : failed to load external entity "http://www.fishing-worldrecords.com/scientificname/sitemap" in /var/www/html/includes/speciessummarylinks.lib.php on line 371
World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01288 (0.00906 - 0.01831), b=3.01 (2.93 - 3.09), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.6   ±0.25 se; based on food items.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate to high vulnerability (50 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.