Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243). Temperate
Northwest Pacific: Japan and Korea.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?, range 26 - ? cm
Max length : 43.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 40637); Khối lượng cực đại được công bố: 1.2 kg (Ref. 40637)
Inhabit rocky shore areas. Juveniles associate with drifting seaweed (Ref. 12114, 12115). Feed on crabs and fishes (Ref. 9137). Viviparous (Ref. 34817).
Masuda, H., K. Amaoka, C. Araga, T. Uyeno and T. Yoshino, 1984. The fishes of the Japanese Archipelago. Vol. 1. Tokai University Press, Tokyo, Japan. 437 p. (text). (Ref. 559)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 3.9 - 20.4, mean 14.5 °C (based on 62 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01413 (0.00919 - 0.02172), b=3.03 (2.90 - 3.16), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 4.3 ±0.4 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (Fec=12,000).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low to moderate vulnerability (33 of 100).