>
Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) >
Sciaenidae (Drums or croakers)
Etymology: Collichthys: Greek, kolla, -es = glue + Greek, ichthys = fish (Ref. 45335).
More on author: Richardson.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu ? - 90 m (Ref. 11230). Subtropical
Western Pacific: Kyushu, Japan to the South China Sea.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?, range 13 - ? cm
Max length : 19.8 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 124479); Khối lượng cực đại được công bố: 77.10 g (Ref. 124479)
Found in estuaries and down to 90 m depth (Ref. 11230); with sanddy-muddy bottoms (Ref. 43239).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Masuda, H., K. Amaoka, C. Araga, T. Uyeno and T. Yoshino, 1984. The fishes of the Japanese Archipelago. Vol. 1. Tokai University Press, Tokyo, Japan. 437 p. (text). (Ref. 559)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 12.9 - 28.9, mean 27.4 °C (based on 942 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.7500 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00832 (0.00760 - 0.00911), b=3.08 (3.06 - 3.10), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.6 ±0.6 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (14 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 164 [89, 352] mg/100g; Iron = 1.37 [0.71, 2.58] mg/100g; Protein = 19.4 [18.2, 20.6] %; Omega3 = 0.401 [0.224, 0.680] g/100g; Selenium = 24.1 [11.8, 48.7] μg/100g; VitaminA = 16.4 [5.0, 59.2] μg/100g; Zinc = 0.983 [0.668, 1.457] mg/100g (wet weight); based on
nutrient studies.