You can sponsor this page

Clarias longior Boulenger, 1907

Upload your photos and videos
Google image
Image of Clarias longior
No image available for this species;
drawing shows typical species in Clariidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Clariidae (Airbreathing catfishes)
Etymology: Clarias: Greek, chlaros = lively, in reference to the ability of the fish to live for a long time out of water.
More on author: Boulenger.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy. Tropical; 3°N - 2°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: Nyong (Ref. 81644), Kribi and Lobi/Lobe (Ref. 248, 78218, 81644) in Cameroon, Ntem River in Cameroon (Ref. 248, 78218, 81644), Equatorial Guinea (Ref. 248, 78218) and Gabon (Ref. 81644), and the Ogooué in Gabon (Ref. 81644). Reports from the Sanaga and Dja in Cameroon (Ref. 51193) questionable and unconfirmed in Ref. 248 or 78218, but a collection point is present on the distribution map in Ref. 81644.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 22.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3820)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 74 - 85; Tia mềm vây hậu môn: 61 - 71; Động vật có xương sống: 60 - 63. Diagnosis: body extremely elongate (depth 9.3-13.3% SL, mean 11.0); 9-12 rakers on first gill arch (Ref. 81644). Head rounded in dorsal outline (Ref. 248), rather short (HL 18.3-22.8% SL, mean 20.2) and wide (width 14.1-17.0% SL, mean 15.4)(Ref. 81644). Snout broadly rounded (Ref. 248). Eyes small and laterally placed (Ref. 248). Interorbital width large (45.4-50.7% HL, mean 47.7)(Ref. 81644). Postorbital margin not entirely covered with bone; frontal fontanelle long and narrow; occipital fontanelle long and oval-shaped; supra-orbital and "dermosphenotic" bones separated; tooth plates relatively broad; pectoral spine straight (Ref. 248). Pectoral spine slightly serrate on its anterior face, with serrations downward oriented (Ref. 248, 81644). Gill rakers relatively long and distantly set; suprabranchial organ well developed (Ref. 248). Openings of secondary sensory canals show a regular pattern (Ref. 248, 81644). Coloration: preserved specimens with uniform colouration; back, flanks and upper parts of paired fins dark brown to reddish brown; ventrum and lower parts of paired fins pale brown to beige (Ref. 81644).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Facultative air-breathing (Ref. 126274); Practically nothing is known about the biology of this species (Ref. 78218).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Teugels, G.G., 1986. A systematic revision of the African species of the genus Clarias (Pisces; Clariidae). Ann. Mus. R. Afr. Centr., Sci. Zool., 247:199 p. (Ref. 248)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 16 February 2009

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00794 (0.00357 - 0.01766), b=2.96 (2.78 - 3.14), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (13 of 100).