Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu ? - 30 m (Ref. 9563). Subtropical
Eastern Indian Ocean: Endemic to Australian waters (South Australia and Western Australia).
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 75.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 9563)
Found on rocky reefs (Ref. 9563). Feeds on various small fish (Ref. 2156).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
May, J.L. and J.G.H. Maxwell, 1986. Trawl fish from temperate waters of Australia. CSIRO Division of Fisheries Research, Tasmania. 492 p. (Ref. 9563)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: buôn bán nhỏ
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 15.3 - 20.5, mean 17.4 °C (based on 183 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 1.0000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 4.5 ±0.80 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Moderate to high vulnerability (50 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 15.4 [8.4, 32.6] mg/100g; Iron = 0.466 [0.232, 0.847] mg/100g; Protein = 19.3 [17.5, 21.1] %; Omega3 = 0.194 [0.109, 0.341] g/100g; Selenium = 14.4 [6.3, 32.3] μg/100g; VitaminA = 92.8 [27.0, 354.4] μg/100g; Zinc = 0.574 [0.363, 0.884] mg/100g (wet weight);