Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển; Thuộc về nước lợ gần đáy. Subtropical; 27°N - 16°N
Eastern Central Pacific: Mexico.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 40.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 9118)
Found along sandy coasts and bays; also in estuaries, river mouths, and coastal lagoons (Ref. 9118). Feeds mainly on benthic crustaceans, mollusks and worms (Ref. 9118). Common in local markets (Ref. 9118).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Chao, L.N., 1995. Sciaenidae. Corvinas, barbiches, bombaches, corvinatas, corvinetas, corvinillas, lambes, pescadillas, roncachos, verrugatos. p. 1427-1518. In W. Fischer, F. Krupp, W. Schneider, C. Sommer, K.E. Carpenter and V. Niem (eds.) Guia FAO para identificacion de especies para los fines de la pesca. Pacifico Centro-oriental. 3 volumes. 1813 p. (Ref. 9118)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: buôn bán nhỏ
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 22.7 - 28.2, mean 25.9 °C (based on 20 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5156 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00794 (0.00464 - 0.01359), b=3.05 (2.91 - 3.19), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.4 ±0.44 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low to moderate vulnerability (30 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 96.1 [54.3, 182.1] mg/100g; Iron = 1.06 [0.57, 1.85] mg/100g; Protein = 20 [18, 22] %; Omega3 = 0.289 [0.145, 0.558] g/100g; Selenium = 23.2 [12.8, 43.3] μg/100g; VitaminA = 11.2 [4.3, 35.1] μg/100g; Zinc = 0.91 [0.67, 1.34] mg/100g (wet weight);