Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy; Mức độ sâu 145 - 549 m (Ref. 56504). Subtropical; 39°N - 37°N, 15°E - 16°E
Eastern Atlantic: known only from the Strait of Messina (Sicily) in the Mediterranean.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 3.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3397)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 8; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 9 - 10; Tia cứng vây hậu môn: 2; Tia mềm vây hậu môn: 8 - 9. Upper profile of body suddenly bent before first dorsal fin. Head large, opercle with a spine. Lower jaw prominent. Scales about as long as high. Pelvic fins distally dark. Purplish-blue in color.
This is a non-territorial species.
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Bauchot, M.-L., 1987. Poissons osseux. p. 891-1421. In W. Fischer, M.L. Bauchot and M. Schneider (eds.) Fiches FAO d'identification pour les besoins de la pêche. (rev. 1). Méditerranée et mer Noire. Zone de pêche 37. Vol. II. Commission des Communautés Européennes and FAO, Rome. (Ref. 3397)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 13.615 - 14.065, mean 13.84 °C (based on 2 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.7500 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01995 (0.00906 - 0.04395), b=3.01 (2.83 - 3.19), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.1 ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 288 [61, 1,219] mg/100g; Iron = 2.99 [1.08, 7.94] mg/100g; Protein = 2.72 [0.00, 6.55] %; Omega3 = 0.561 [0.190, 1.575] g/100g; Selenium = 22.3 [5.4, 90.6] μg/100g; VitaminA = 24.4 [5.3, 125.3] μg/100g; Zinc = 1.45 [0.67, 3.19] mg/100g (wet weight);