You can sponsor this page

Austrolebias guarani (AlonsoCalviñoTeránSerraMontesGarcíaBarnecheAlmirón et al., 2023)

Upload your photos and videos
Google image
Image of Austrolebias guarani
No image available for this species;
drawing shows typical species in Rivulidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cyprinodontiformes (Rivulines, killifishes and live bearers) > Rivulidae (Rivulines) > Cynolebiinae
Etymology: Austrolebias: Composed from Austro = the south + see under Lebias;  guarani: Named for the Guaraní indigenous people, who live in several settlements very close to the type locality of this species, as a vindication of their culture and history..

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Tầng nổi; Mức độ sâu 0 - 1 m (Ref. 129129). Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

South America: Argentina.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 5.5 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 129129); 3.8 cm SL (female)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

This species is distinguished from its congeners by having a unique colour pattern consisting of the following: mature males when alive with scattered small dark brown to grey irregular blotches on the laterodorsal surface of head and anterior portion of trunk, with many and relatively big sub-square irregular iridescent turquoise to light blue blotches on unpaired fins, evenly distributed, and those in the distal portion are elongated and merging, the trunk and tail with anterocentral part of scales iridescent turquoise with grey borders generating a reticulated pattern, the thin external border of the scales in the dorsal part of trunk, below the dorsal fin, are iridescent turquoise, and orange-yellowish background coloration on the base of unpaired fins and yellowish belly; in juveniles and young adults, anterior nostrils are ventrolaterally directed (Ref. 129129).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found only in its type locality which is a seasonal pond, mainly covered with grass, in the Paraná Forest at ca.185 m a.s.l.. It is in an open space, in the surrounding jungle, with abundant palm trees. Maximum depth measured was ca. 80 cm, and the water was clear and no submerged aquatic vegetation was observed. The bottom is of soft sediment, with abundant organic matter (Ref. 129129).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Costa, Wilson J.E.M. | Người cộng tác

ECoF, Eschmeyer's Catalog of Fishes, 2023. Catalog of Fishes. 1985 - onwards. CITATION NOT TO BE USED OUTSIDE FISHBASE. SEE REMARKS. Authorship varies in time: Eschmeyer, W.N.; Fricke, R.; Van der Laan, R. Web database. http://researcharchive.calacademy.org/research/ichthyology/catalog/fishcatmain.asp (Ref. 123477)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)


CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = No PD50 data   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.2   ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).