zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Caridina nilotica |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified surface insects |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. Invertebrates |
unidentified |
Tanzania |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Unidentified Cladocera |
Uganda |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
Unidentified planktonic Crustacea |
Uganda |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Cyclops sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Diaptomus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Unidentified Copepoda |
Uganda |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |