Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Nước | Giai đoạn ăn mồi |
---|---|---|---|---|---|
nekton | finfish | bony fish | unidentified fish | (không có khăng áp dụng) | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
plants | other plants | benthic algae/weeds | unidentified algae | (không có khăng áp dụng) | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | crabs | Thalamita sp. | Marshall Is. | Trưởng thành |
zoobenthos | benth. crust. | crabs | unidentified | Marshall Is. | Trưởng thành |
zoobenthos | echinoderms | n.a./other echinoderms | heart urchins | Marshall Is. | Trưởng thành |
zoobenthos | echinoderms | sea cucumbers | Holothuria sp. | Marshall Is. | Trưởng thành |
zoobenthos | insects | insects | unidentified small insect | (không có khăng áp dụng) | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos | mollusks | bivalves | clams | Marshall Is. | Trưởng thành |
zooplankton | plank. crust. | n.a./other plank. crustaceans | Penaeus larvae | (không có khăng áp dụng) | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |