Các loại thức ăn được báo cáo cho Esmaeilius vladykovi
n = 5
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
plants other plants benthic algae/weeds unidentified algae (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. amphipods Gammarus sp. Iran Trưởng thành
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae fish larvae (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates snail eggs (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zooplankton plank. crust. plank. copepods Cyclops sp. (không có khăng áp dụng) Trưởng thành

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: 1.17), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2022: 1.222) and Journal of Fish Biology (2.0, 2022 impact factor) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu