Các loại thức ăn được báo cáo cho Acanthopagrus latus
n = 24
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton cephalopods squids/cuttlefish Sepia pharaonis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Engraulidae Engraulidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Gerreidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Nemipteridae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Synodontidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unspecified Portunidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unspecified Xanthidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unspecified crustaceans (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Penaeidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. stomatopods Squilla mantis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos echinoderms sea urchins Echinometra sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Pteria sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Solen roseomaculatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Donax sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Tellina sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Irus irus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Paphia gallus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Bassina sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Nassarius sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Nerita sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Cerithiea sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Umbonium sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Truncatella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks n.a./other mollusks Dentalium sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: 1.17), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2022: 1.222) and Journal of Fish Biology (2.0, 2022 impact factor) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08