Thông tin chủ yếu | Masuda, H., K. Amaoka, C. Araga, T. Uyeno and T. Yoshino, 1984 |
---|---|
Các chú thích | Inhabits rocky shore areas. Juveniles associate with drifting seaweed (Ref. 12114, 12115). Feeds on crabs and fishes (Ref. 9137). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | : rocky; |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | Beds: sea grass; |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly animals (troph. 2.8 and up) |
---|---|
Feeding type Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Nơi ăn mồi | hunting macrofauna (predator) |
Feeding habit Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | 4.25 | 0.44 | 4.01 | 0.50 | Troph of juv./adults from 1 study. |
Từ các loại thức ăn | 4.03 | 0.67 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo | Fujita, T., D. Kitagawa, Y. Okuyama, Y. Ishito, T. Inada and Y. Jin, 1995 |