Thông tin chủ yếu | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
---|---|
Các chú thích | Inhabits coral reefs and rocky inshore areas (Ref. 7247). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | : rocky; |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | Beds: sea grass; Coral Reefs; |
Special habitats Ref. | Nguyen, N.T. and V.Q. Nguyen, 2006 |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly plants/detritus (troph. 2-2.19) |
---|---|
Feeding type Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Nơi ăn mồi | grazing on aquatic plants |
Feeding habit Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | 2.64 | 0.29 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo |