Thông tin chủ yếu | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |
---|---|
Các chú thích | Occurs inshore (Ref. 75154). Diurnal species (Ref. 54980; 113699). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | Soft Bottom: sand;: rocky; |
---|---|
Substrate Ref. | Broad, G., 2003 |
Special habitats | Coral Reefs; |
Special habitats Ref. | Nguyen, N.T. and V.Q. Nguyen, 2006 |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | plants/detritus+animals (troph. 2.2-2.79) |
---|---|
Feeding type Ref. | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |
Nơi ăn mồi | grazing on aquatic plants |
Feeding habit Ref. | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | 2.40 | 0.14 | 2.66 | 0.11 | Troph of juv./adults from 1 study. |
Từ các loại thức ăn | 2.69 | 0.30 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |