Thông tin chủ yếu | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |
---|---|
Các chú thích |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | Coral Reefs; |
Special habitats Ref. | Nguyen, N.T. and V.Q. Nguyen, 2006 |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly animals (troph. 2.8 and up) |
---|---|
Feeding type Ref. | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |
Nơi ăn mồi | hunting macrofauna (predator) |
Feeding habit Ref. | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | 3.54 | 0.50 | 3.40 | 0.44 | Troph of juv./adults from 1 study. |
Từ các loại thức ăn | |||||
Tài liệu tham khảo | Sano, M., M. Shimizu and Y. Nose, 1984 |