Thông tin chủ yếu | Hickley, P. and R.G. Bailey, 1987 |
---|---|
Các chú thích | Frequency of occurrence in Caprivi: abundant in sandy streams, common on rocky streams, frequently in standing deep water, occasionally in shallow swamps (Ref. 037065). Feeds on detritus, plants and insects (Ref. 6160). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly animals (troph. 2.8 and up) |
---|---|
Feeding type Ref. | Hickley, P. and R.G. Bailey, 1987 |
Nơi ăn mồi | hunting macrofauna (predator) |
Feeding habit Ref. | Hickley, P. and R.G. Bailey, 1987 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | 2.88 | 0.33 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo |