Thông tin chủ yếu | Ceneviva-Bastos, M. and L. Casatti, 2007 |
---|---|
Các chú thích | An opportunistic feeder. |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | plants/detritus+animals (troph. 2.2-2.79) |
---|---|
Feeding type Ref. | Ceneviva-Bastos, M. and L. Casatti, 2007 |
Nơi ăn mồi | variable |
Feeding habit Ref. |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | 2.62 | Troph of adults from 1 study. | |||
Từ các loại thức ăn | 3.00 | 0.35 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo | Ceneviva-Bastos, M. and L. Casatti, 2007 |