Thông tin chủ yếu | Muñoz, A.A. and F.P. Ojeda, 1997 |
---|---|
Các chú thích |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | : rocky; |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | plants/detritus+animals (troph. 2.2-2.79) |
---|---|
Feeding type Ref. | Muñoz, A.A. and F.P. Ojeda, 1997 |
Nơi ăn mồi | variable |
Feeding habit Ref. | Muñoz, A.A. and F.P. Ojeda, 1997 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | 2.56 | 0.09 | Troph of juv./adults from 2 studies. | ||
Từ các loại thức ăn | |||||
Tài liệu tham khảo | Muñoz, A.A. and F.P. Ojeda, 1997 |