Thông tin chủ yếu | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
---|---|
Các chú thích | Inhabits lagoon and inshore reefs around coral or rock outcrops situated in sandy areas (Ref. 7247). Diurnal species (Ref. 113699). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | Soft Bottom: sand;: rocky; |
---|---|
Substrate Ref. | |
Special habitats | Coral Reefs; |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | |
---|---|
Associations | |
Associated with | |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | mainly animals (troph. 2.8 and up) |
---|---|
Feeding type Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Nơi ăn mồi | selective plankton feeding |
Feeding habit Ref. | Masuda, H. and G.R. Allen, 1993 |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | 2.72 | 0.31 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo |